khinh bạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khinh bạc+ adj
- thoughtless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khinh bạc"
- Những từ có chứa "khinh bạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scorn disdain contempt contemptuous contemptuousness ignominy disdainful contemner contemn despise more...
Lượt xem: 513